FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arent Emil Hauge

9.10.1997(27) 177cm 70Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM52
RM52
RB53
RWB52
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
53
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
38
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
53
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21