FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeong Gi Woon

5.7.1992(32) 186cm 76Kg
ST56
RW51
CF54
RF54
CAM52
CM48
CDM39
RM51
RB38
RWB40
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
78
Tăng tốc
51
Tốc độ
43
Nhảy
67
Khéo léo
32
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
21
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
28
Tranh bóng
21
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
61
Chuyền dài
27
Lực sút
53
Đánh đầu
64
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
27
Đá phạt
34
Penalty
58
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
38
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16