FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Boo Gwan

3.9.1990(34) 172cm 60Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM51
CDM49
RM53
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
48
Thể lực
49
Tăng tốc
54
Tốc độ
49
Nhảy
46
Khéo léo
49
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
44
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
45
Tranh bóng
45
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
40
Vô-lê
48
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
48
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
46
Phản ứng
44
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12