FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee In Soo

16.11.1993(31) 191cm 76Kg
ST24
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM27
RM29
RB26
RWB27
CB25
SW24
GK55
Sức mạnh
47
Thể lực
39
Tăng tốc
43
Tốc độ
43
Nhảy
54
Khéo léo
33
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
17
Rê bóng
21
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
14
Chuyền dài
25
Lực sút
19
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
19
TM phát bóng
54
TM đổ người
58
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
56