FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeon Hyun Ouk

16.3.1992(32) 177cm 68Kg
ST51
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM49
RM53
RB48
RWB48
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
47
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19