FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Won Gyu

16.7.1992(32) 180cm 75Kg
ST38
RW44
CF41
RF41
CAM41
CM41
CDM47
RM45
RB51
RWB51
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
59
Rê bóng
48
Giữ bóng
40
Kèm người
60
Tranh bóng
52
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
23
Chuyền dài
29
Lực sút
22
Đánh đầu
40
Sút xa
28
Vô-lê
20
Sút xoáy
29
Đá phạt
32
Penalty
27
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
41
Phản ứng
52
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21