FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lyu Kang Hyun

27.4.1996(28) 182cm 64Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM46
CDM36
RM49
RB36
RWB38
CB32
SW32
GK22
Sức mạnh
44
Thể lực
61
Tăng tốc
52
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
19
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
17
Tranh bóng
23
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
54
Chuyền dài
40
Lực sút
50
Đánh đầu
51
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
57
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
30
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20