FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Yeong Wook

29.10.1994(29) 187cm 80Kg
ST55
RW50
CF53
RF53
CAM50
CM45
CDM37
RM48
RB36
RWB37
CB38
SW39
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
51
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
47
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
18
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
30
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
53
Chuyền dài
21
Lực sút
60
Đánh đầu
63
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
26
Đá phạt
32
Penalty
50
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
46
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11