FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeon Byeong Soo

14.3.1992(32) 184cm 78Kg
ST48
RW44
CF45
RF45
CAM43
CM40
CDM34
RM43
RB35
RWB36
CB34
SW35
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
66
Tăng tốc
41
Tốc độ
55
Nhảy
62
Khéo léo
47
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
21
Rê bóng
46
Giữ bóng
43
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
51
Chuyền dài
25
Lực sút
43
Đánh đầu
57
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
57
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
40
Phản ứng
46
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20