FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Dong Jae

20.7.1996(28) 179cm 64Kg
ST42
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM42
RM46
RB44
RWB44
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
34
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
44
Rê bóng
43
Giữ bóng
44
Kèm người
38
Tranh bóng
38
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
45
Đánh đầu
42
Sút xa
31
Vô-lê
34
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
41
Phản ứng
46
Quyết đoán
52
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12