FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dae Han

21.4.1994(30) 181cm 70Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM44
CDM38
RM50
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
52
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
47
Khéo léo
59
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
20
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
32
Tranh bóng
30
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
50
Chuyền dài
37
Lực sút
59
Đánh đầu
33
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
48
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
48
Quyết đoán
37
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15