FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nam Ji Hoon

19.12.1992(31) 187cm 73Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK46
Sức mạnh
51
Thể lực
22
Tăng tốc
46
Tốc độ
43
Nhảy
52
Khéo léo
31
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
18
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
21
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
20
Phản ứng
40
Quyết đoán
20
TM phát bóng
45
TM đổ người
45
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
52