FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serginho

27.4.1988(36) 183cm 77Kg
ST53
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM55
RM55
RB54
RWB54
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
53
Vô-lê
36
Sút xoáy
48
Đá phạt
54
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
58
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17