FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hyeon Soo

5.4.1992(32) 176cm 68Kg
ST47
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM43
CDM36
RM50
RB39
RWB41
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
43
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
47
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
27
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
29
Tranh bóng
28
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
44
Chuyền dài
44
Lực sút
50
Đánh đầu
34
Sút xa
33
Vô-lê
43
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
40
Phản ứng
35
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11