FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sin Hee Jae

27.12.1992(31) 174cm 73Kg
ST40
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM40
CDM44
RM43
RB47
RWB47
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
46
Rê bóng
51
Giữ bóng
41
Kèm người
42
Tranh bóng
50
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
26
Chuyền dài
30
Lực sút
26
Đánh đầu
44
Sút xa
41
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16