FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Dabasse

27.7.1993(31) 187cm 79Kg
ST58
RW53
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM41
RM53
RB39
RWB41
CB38
SW37
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
48
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
20
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
52
Chuyền dài
43
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
60
Sút xoáy
43
Đá phạt
43
Penalty
57
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
42
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16