FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Dong Wook

13.10.1992(32) 175cm 67Kg
ST46
RW46
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM43
RM47
RB40
RWB42
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
37
Khéo léo
48
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
27
Rê bóng
44
Giữ bóng
48
Kèm người
32
Tranh bóng
31
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
49
Chuyền dài
48
Lực sút
54
Đánh đầu
30
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15