FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yilmar Mosquera

19.2.1996(28) 186cm 80Kg
ST26
RW25
CF26
RF26
CAM25
CM25
CDM25
RM26
RB26(+1)
RWB26
CB24
SW24
GK51
Sức mạnh
45
Thể lực
34
Tăng tốc
39
Tốc độ
44
Nhảy
62
Khéo léo
33
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
22
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
19
Sút xa
22
Vô-lê
18
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
15
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
23
Phản ứng
54
Quyết đoán
19
TM phát bóng
45
TM đổ người
57
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
55