FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Blackbyrne

13.7.1996(28) 168cm 62Kg
ST42
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM45
RM47
RB49
RWB49
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
49
Giữ bóng
45
Kèm người
38
Tranh bóng
45
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
34
Chuyền dài
37
Lực sút
33
Đánh đầu
39
Sút xa
25
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
37
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
40
Phản ứng
52
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20