FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Souheib Dhaflaoui

20.5.1996(28) 168cm 67Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM49
CDM42
RM52
RB43
RWB44
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
44
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
34
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
43
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
39
Sút xa
51
Vô-lê
47
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
49
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10