FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Taylor

24.3.1996(28) 178cm 67Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM49
CM47
CDM51
RM52
RB57
RWB56
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
45
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
67
Rê bóng
58
Giữ bóng
47
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
47
Chuyền dài
38
Lực sút
43
Đánh đầu
55
Sút xa
35
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
33
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
41
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14