FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Hooper

10.2.1997(27) 185cm 83Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM52
CM49
CDM45
RM54
RB49
RWB50
CB44
SW43
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
52
Tăng tốc
64
Tốc độ
73
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
44
Rê bóng
57
Giữ bóng
52
Kèm người
32
Tranh bóng
46
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
49
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
47
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
54
Đá phạt
28
Penalty
53
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
34
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15