FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pape Abou Cisse

14.9.1995(29) 197cm 93Kg
ST42
RW38
CF39
RF39
CAM40
CM45
CDM55
RM41
RB54
RWB51
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
59
Tốc độ
55
Nhảy
59
Khéo léo
42
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
57
Rê bóng
28
Giữ bóng
38
Kèm người
64
Tranh bóng
60
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
28
Chuyền dài
51
Lực sút
46
Đánh đầu
63
Sút xa
34
Vô-lê
35
Sút xoáy
36
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
36
Phản ứng
48
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18