FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Gallagher

20.6.1997(27) 184cm 77Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM48
RM48
RB47
RWB48
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
47
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
46
Tranh bóng
46
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
40
Chuyền dài
42
Lực sút
43
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
43
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14