FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Rico

30.8.1996(28) 180cm 75Kg
ST43
RW49
CF47
RF47
CAM51
CM52
CDM47
RM50
RB46
RWB47
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
28
Thể lực
53
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
44
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
34
Tranh bóng
42
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
36
Đánh đầu
46
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
58
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
56
Phản ứng
40
Quyết đoán
37
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20