FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Ortiz

25.4.1992(32) 180cm 75Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM48
RM60
RB49
RWB51
CB44
SW45
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
53
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
31
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
35
Tranh bóng
43
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
52
Lực sút
64
Đánh đầu
49
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
59
Đá phạt
52
Penalty
57
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13