FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daladier Chávez

23.3.1995(29) 180cm 70Kg
ST34
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM33
CDM42
RM33
RB45
RWB43
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
64
Khéo léo
43
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
52
Rê bóng
22
Giữ bóng
31
Kèm người
46
Tranh bóng
54
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
26
Chuyền dài
29
Lực sút
35
Đánh đầu
45
Sút xa
20
Vô-lê
27
Sút xoáy
27
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
28
Phản ứng
44
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11