FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Birhan Vatansever

25.4.1997(27) 180cm 72Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM49
CDM52
RM49
RB51
RWB51
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
48
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
35
Chuyền dài
51
Lực sút
52
Đánh đầu
49
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11