FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Óscar Vílchez

21.1.1986(38) 182cm 69Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM53
CM57
CDM63
RM53
RB61
RWB60
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
64
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
61
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
33
Chuyền dài
58
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
47
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
45
Penalty
55
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
58
Phản ứng
67
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11