FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jair Cespedes

22.5.1984(40) 171cm 72Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM53
CDM58
RM53
RB61
RWB61
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
64
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
53
Sút xa
41
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
61
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16