FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mansour Jawhar

19.3.1995(29) 178cm 64Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM23
CM22
CDM24
RM25
RB24
RWB25
CB25
SW25
GK52
Sức mạnh
58
Thể lực
30
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
51
Khéo léo
36
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
18
Rê bóng
19
Giữ bóng
21
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
20
Chuyền dài
23
Lực sút
18
Đánh đầu
18
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
22
Penalty
23
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
16
Phản ứng
51
Quyết đoán
22
TM phát bóng
48
TM đổ người
55
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
47