FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Venji Castrillon

17.1.1995(29) 175cm 65Kg
ST47
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM54(+1)
CDM52
RM53
RB51
RWB51
CB49
SW48
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
48
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
35
Chuyền dài
59
Lực sút
47
Đánh đầu
34
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
48
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16