FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George O'Neill

9.9.1996(28) 175cm 73Kg
ST48
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM34
RM46
RB36
RWB37
CB30
SW30
GK21
Sức mạnh
35
Thể lực
51
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
19
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
51
Chuyền dài
30
Lực sút
49
Đánh đầu
38
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
51
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
37
Phản ứng
49
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20