FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Parselle

1.12.1996(27) 180cm 75Kg
ST39
RW42
CF40
RF40
CAM41
CM42
CDM46
RM44
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
56
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
49
Rê bóng
48
Giữ bóng
39
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
20
Chuyền dài
42
Lực sút
28
Đánh đầu
47
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
37
Phản ứng
42
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13