FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Librado Azcona

18.1.1984(40) 184cm 87Kg
ST28
RW28
CF29
RF29
CAM30
CM29
CDM27
RM29
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK61
Sức mạnh
61
Thể lực
35
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
56
Khéo léo
39
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
17
Rê bóng
22
Giữ bóng
26
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
21
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
22
Sút xa
22
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
28
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
23
TM phát bóng
65
TM đổ người
58
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
71