FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Lyon

10.4.1992(32) 188cm 98Kg
ST26
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM25
RM25
RB25
RWB26(+1)
CB27
SW26
GK51
Sức mạnh
77
Thể lực
39
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
20
Rê bóng
15
Giữ bóng
19
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
19
Chuyền dài
24
Lực sút
18
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
16
Phản ứng
47
Quyết đoán
20
TM phát bóng
60
TM đổ người
54
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
49