FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Soren Bebensee

1.5.1996(28) 190cm 71Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM29
CM31
CDM31
RM28
RB27
RWB28
CB27
SW26
GK47
Sức mạnh
53
Thể lực
39
Tăng tốc
41
Tốc độ
43
Nhảy
47
Khéo léo
45
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
21
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
19
Chuyền dài
44
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
14
Sút xoáy
17
Đá phạt
19
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
24
Phản ứng
44
Quyết đoán
34
TM phát bóng
55
TM đổ người
48
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
46