FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thapelo Morena

6.8.1993(31) 170cm 62Kg
ST58
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM49
RM62
RB51
RWB52
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
50
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
43
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
45
Tranh bóng
39
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
47
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
55
Penalty
52
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16