FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bassem Morsi

26.7.1991(33) 180cm 74Kg
ST63
RW58
CF61
RF61
CAM58
CM51
CDM40
RM55
RB39
RWB41
CB39
SW40
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
23
Rê bóng
63
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
26
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
67
Chuyền dài
28
Lực sút
69
Đánh đầu
64
Sút xa
61
Vô-lê
59
Sút xoáy
60
Đá phạt
63
Penalty
67
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18