FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cavin Lobo

4.4.1988(36) 175cm 71Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM48
RM51
RB48
RWB49
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
45
Rê bóng
43
Giữ bóng
51
Kèm người
36
Tranh bóng
44
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
30
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
43
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
46
Đá phạt
64
Penalty
53
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
40
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15