FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed El-Shenawy

18.12.1988(35) 191cm 82Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM29
CDM31
RM28
RB29
RWB30
CB29
SW29
GK57
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
47
Tốc độ
42
Nhảy
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
20
Chuyền dài
35
Lực sút
24
Đánh đầu
20
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
32
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
22
Phản ứng
52
Quyết đoán
27
TM phát bóng
51
TM đổ người
60
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
60