FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ablae Mbengue

19.5.1992(31) 187cm 78Kg
ST62
RW59
CF60
RF60
CAM57
CM49
CDM38
RM56
RB39
RWB41
CB36
SW36
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
28
Tranh bóng
14
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
69
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
65
Vô-lê
62
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
60
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
42
Phản ứng
63
Quyết đoán
34
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15