FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nejc Vidmar

31.3.1989(35) 188cm 88Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM28
CDM28
RM27
RB26
RWB26
CB28
SW27
GK61
Sức mạnh
73
Thể lực
28
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
56
Khéo léo
33
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
18
Rê bóng
22
Giữ bóng
17
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
19
Chuyền dài
38
Lực sút
21
Đánh đầu
17
Sút xa
24
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
27
Phản ứng
47
Quyết đoán
23
TM phát bóng
63
TM đổ người
61
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
59