FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sherko Kareem

25.5.1996(28) 177cm 67Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM48
CDM37
RM54
RB38
RWB40
CB32
SW31
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
57
Tăng tốc
73
Tốc độ
80
Nhảy
55
Khéo léo
76
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
17
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
55
Chuyền dài
43
Lực sút
58
Đánh đầu
43
Sút xa
50
Vô-lê
54
Sút xoáy
47
Đá phạt
33
Penalty
62
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
32
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12