FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Corbin Shires

31.12.1997(26) 198cm 67Kg
ST39
RW39
CF38
RF38
CAM39
CM40
CDM47
RM41
RB48
RWB47
CB50
SW51
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
47
Rê bóng
36
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
27
Chuyền dài
37
Lực sút
28
Đánh đầu
50
Sút xa
22
Vô-lê
34
Sút xoáy
35
Đá phạt
27
Penalty
31
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11