FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick McClean

22.11.1996(28) 186cm 73Kg
ST35
RW35
CF35
RF35
CAM36
CM39
CDM45
RM37
RB47
RWB45
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
69
Khéo léo
49
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
58
Rê bóng
29
Giữ bóng
40
Kèm người
43
Tranh bóng
54
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
24
Chuyền dài
39
Lực sút
34
Đánh đầu
37
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
22
Penalty
35
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
34
Phản ứng
46
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15