FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Seon Hong

5.11.1993(31) 178cm 68Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM47
RM53
RB46
RWB47
CB45
SW46
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
69
Khéo léo
53
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
39
Rê bóng
47
Giữ bóng
43
Kèm người
35
Tranh bóng
38
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
63
Đá phạt
64
Penalty
58
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12