FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jin Wook

11.9.1992(32) 175cm 60Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM42
CDM40
RM46
RB40
RWB41
CB37
SW38
GK17
Sức mạnh
30
Thể lực
48
Tăng tốc
60
Tốc độ
41
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
26
Rê bóng
49
Giữ bóng
46
Kèm người
38
Tranh bóng
34
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
45
Chuyền dài
43
Lực sút
43
Đánh đầu
48
Sút xa
36
Vô-lê
38
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
47
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11