FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matej Jonjic

29.1.1991(33) 188cm 83Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM50
CDM58
RM49
RB61
RWB58
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
49
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
68
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
70
Tranh bóng
72
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
53
Lực sút
37
Đánh đầu
64
Sút xa
40
Vô-lê
37
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
37
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
33
Phản ứng
63
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13