FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Jonsson

24.1.1997(27) 186cm 79Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM26
RM26
RB26
RWB27
CB26
SW25
GK50
Sức mạnh
53
Thể lực
42
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
49
Khéo léo
37
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
18
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
24
Phản ứng
47
Quyết đoán
25
TM phát bóng
56
TM đổ người
53
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
51